Chương trình giáo dục đại học 2020 K46 - 47

Khung chương trình đào tạo

 

TT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Loại học phần

Học phần tiên quyết

Học phần học trước

Học phần hỗ trợ/song hành

1. HỌC PHẦN CHUNG

28

 

 

 

 

1.1 Học phần bắt buộc

1                      

POLI2001

Triết học Mác - Lênin

3

A

Không

Không

 

2                      

POLI2002

Kinh tế chính trị học Mác - Lênin

2

A

Không

POLI2001

 

3                      

POLI2003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

A

Không

POLI2001

 

4                      

POLI2004

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

A

Không

POLI2005

 

5                      

POLI2005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

A

Không

POLI2002

POLI2003

 

6                      

POLI1903

Pháp luật đại cương

2

A

Không

Không

 

7                      

PSYC1001

Tâm lý học đại cương

2

A

Không

Không

 

Sinh viên chọn học cả 03 học phần của 01 trong 06 ngôn ngữ, gồm: Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn và Tiếng Nhật

8                      

 

Ngoại ngữ HP 1

4*

A

Không

Trình độ ngoại ngữ đạt bậc 2/6

 

9                      

 

Ngoại ngữ HP 2

3*

A

Không

Ngoại ngữ HP 1

 

10                  

 

Ngoại ngữ HP 3

3*

A

Không

Ngoại ngữ HP 2

 

11                  

TTTH1001

Tin học căn bản

3*

A

Không

Không

 

12                  

PHYL2401

Giáo dục thể chất 1

1**

A

Không

Không

 

13                  

PHYL2402

Giáo dục thể chất 2

1**

A

Không

PHYL2401

 

14                  

PHYL2403

Giáo dục thể chất 3

1**

A

Không

Không

 

15                  

MILI2701

HP1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng

3**

A

Không

Không

 

16                  

MILI2702

HP2: Công tác quốc phòng và an ninh

2**

A

Không

Không

 

17                  

MILI2703

HP3: Quân sự chung

2**

A

Không

Không

 

18                  

MILI2704

HP4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

4**

A

Không

Không

 

1.2. Học phần tự chọn: không

2. HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN

 

 

 

 

 

2.1. Học phần bắt buộc

57

 

 

 

 

19                  

MATH1701

Đại số tuyến tính

3

B

Không

Không

 

20                  

MATH1403

Giải tích hàm một biến

4

B

Không

Không

 

21                  

MATH1405

Hình học giải tích

2

B

Không

Không

 

22                  

MATH1702

Không gian tuyến tính

3

B

Không

MATH1701

 

23                  

MATH1407

Giải tích hàm nhiều biến

3

B

Không

MATH1701

MATH1403

MATH1405

 

24                  

MATH1703

Xác suất thống kê

2

C

Không

MATH1701

MATH1403

 

25                  

MATH1408

Lý thuyết tối ưu tuyến tính

3

C

Không

MATH1702

MATH1407

 

26                  

MATH1704

Các cấu trúc đại số

3

C

Không

MATH1701

 

27                  

MATH1410

Tôpô đại cương

2

B

Không

MATH1407

 

28                  

MATH1411

Hình học cao cấp

4

B

Không

MATH1702

MATH1405

 

29                  

MATH1705

Vành và vành đa thức

2

C

Không

MATH1704

 

30                  

MATH1413

Độ đo và tích phân

3

C

Không

MATH1410

 

31                  

MATH1414

Phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng

3

C

Không

MATH1407

 

32                  

MATH1415

Hàm một biến phức

3

C

Không

MATH1407

 

33                  

MATH1417

Hình học vi phân

3

B

Không

MATH1407

 

34                  

MATH1419

Giải tích hàm

3

C

Không

MATH1702

MATH1410

 

35                  

MATH1420

Số luận

3

C

Không

MATH1705

 

36                  

MATH1421

Đại cương về phương pháp tính

2

B

Không

MATH1702

MATH1407

 

37                  

MATH1428

Hình học sơ cấp

3

B

Không

Không

 

38                  

MATH1429

Đại số sơ cấp

3

B

Không

Không

 

2.2 Học phần tự chọn

(Sinh viên chọn 10 tín chỉ)

10

 

 

 

 

39                  

MATH1431

Đại số giao hoán

3

C

Không

MATH1705

 

40                  

MATH1432

Lý thuyết nhóm nâng cao

2

C

Không

MATH1705

 

41                  

MATH1416

Lý thuyết trường

2

C

Không

MATH1705

 

42                  

MATH1433

Nhập môn lý thuyết toàn cục về đường và mặt

3

C

Không

MATH1417

 

43                  

MATH1434

Đại số đa tuyến tính

2

C

Không

MATH1417

 

44                  

MATH1435

Giải tích hàm nâng cao

3

C

Không

MATH1419

 

45                  

MATH1436

Phép tính vi phân trên không gian hữu hạn chiều

2

C

Không

MATH1701

MATH1407

 

46                  

MATH1706

Không gian hàm và lý thuyết chính quy

2

C

Không

MATH1410

MATH1419

 

47                  

MATH1437

Lý thuyết tối ưu phi tuyến

3

C

Không

MATH1408

MATH1419

 

48                  

MATH1438

Lý thuyết tối ưu đa mục tiêu

2

C

Không

MATH1408

MATH1419

 

49                  

MATH1707

Xác suất thống kê nâng cao

2

C

Không

MATH1703

MATH1413

 

50                  

MATH1439

Lý thuyết tình huống

3

C

Không

MATH1424

 

51                  

MATH1708

Hoạt động trải nghiệm và giáo dục STEM trong dạy học toán

2

C

Không

MATH1403

MATH1704

MATH1424

 

3. HỌC PHẦN NGHỀ NGHIỆP

 

 

 

 

 

3.1. Học phần bắt buộc

34

 

 

 

 

52                  

EDUC1400

Nhập môn nghề giáo

1

B

Không

Không

 

53                  

EDUC1003

Giáo dục học đại cương

2

B

Không

PSYC1001

EDUC1400

 

54                  

EDUC1348

Tổ chức hoạt động giáo dục ở trường phổ thông

2

B

Không

EDUC1003

 

55                  

PSYC1400

Tâm lý học giáo dục

2

B

PSYC1001

Không

 

56                  

PSYC1009

Giao tiếp sư phạm

2

B

Không

PSYC1001

 

57                  

MATH1430

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên

2

D

Không

Không

 

58                  

MATH1446

Thực tập sư phạm 1

2

D

Không

Theo quy chế TTSP

 

59                  

MATH1447

Thực tập sư phạm 2

6

D

Không

Theo quy chế TTSP

 

60                  

MATH1422

Phát triển chương trình môn toán

2

C

Không

MATH1709

MATH1427

 

61                  

MATH1423

Kiểm tra đánh giá trong giáo dục môn toán

2

C

Không

MATH1709

MATH1427

 

62                  

MATH1700

Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục môn Toán

2

B

Không

Không

 

63                  

MATH1425

Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học

2

C

Không

TTTH1001

MATH1424

 

64                  

MATH1424

Lý luận dạy học đại cương môn toán

3

C

Không

 

 

65                  

MATH1709

Lý luận dạy học đại số, giải tích, thống kê và xác suất

2

C

Không

MATH1424

 

66                  

MATH1427

Lý luận dạy học hình học

2

C

Không

MATH1424

 

3.2. Học phần tự chọn: không

 

 

 

 

 

4. HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP

Người học chọn 01 trong 02 hình thức sau:

Hình thức 1: Thực hiện 1 khóa luận (6 TC)

Hình thức 2: Học một học phần thay thế (3 tc) từ các học phần tự chọn dưới đây và thực hiện một sản phẩm nghiên cứu (3 tc).

6

 

 

 

 

67                  

MATH1441

Lý thuyết môđun

3

C

Không

MATH1705

 

68                  

MATH1442

Nhập môn về đa tạp khả vi

3

C

Không

MATH1417

 

69                  

MATH1443

Nhập môn giải tích phi tuyến

3

C

Không

MATH1419

 

70                  

MATH1444

Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng

3

C

Không

MATH1419

MATH1707

 

71                  

MATH1445

Xây dựng và hoạt động của kiến thức trong dạy học toán

3

C

Không

MATH1403

MATH1424

 

5. TỰ CHỌN CHUNG

0

 

 

 

 

Tổng cộng

135

 

 

 

 

 

Ghi chú:

- Số tín chỉ có kí hiệu **: Không tính vào tổng số tín chỉ toàn khóa học.

- Số tín chỉ có kí hiệu *  **: Không tính vào điểm trung bình chung học kì và toàn khóa học. 

- Kí hiệu loại học phần: A - Giáo dục đại cương; B - Cơ sở ngành; C - Chuyên ngành; D - Thực tập, rèn luyện nghiệp vụ